hạ tuần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạ tuần+
- Last ten days of a month
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạ tuần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hạ tuần":
hạ tuần hậu tuyến - Những từ có chứa "hạ tuần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
week weekly weed-end patrol sennight hebdomadad triweekly biweekly fortnightly hebdomadal more...
Lượt xem: 485